Có 3 kết quả:
供献 gōng xiàn ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄢˋ • 供獻 gōng xiàn ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄢˋ • 攻陷 gōng xiàn ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a contribution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a contribution
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overcome
(2) to take (a fortress)
(3) to fall (to an attack)
(4) to surrender
(2) to take (a fortress)
(3) to fall (to an attack)
(4) to surrender
Bình luận 0